English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
lòng đỏ
nghĩa:
lòng đỏ
danh từ
bộ phận giữa quả trứng, màu đỏ vàng:
lòng đỏ trứng gà
Latest search:
orchid
ch�o
dishonoured
creditor
watches
chửi
health-wise
vú
july
precious
go on my first day
quen thuộc
starling
swayed
yểu điệu thục nữ
sương muối
tự phụ
several
presentation
nhap le